Có 2 kết quả:
扬帆 yáng fān ㄧㄤˊ ㄈㄢ • 揚帆 yáng fān ㄧㄤˊ ㄈㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to set sail
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to set sail
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0